VN520


              

社会主义

Phiên âm : shè huì zhǔ yì.

Hán Việt : xã hội chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa xã hội khoa học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa xã hội khoa học
指科学社会主义
chế độ xã hội chủ nghĩa
指社会主义制度,是共产主义的初级阶段在社会主义社会里,无产阶级掌握了国家政权,所有制的形式主要有全民所有制和劳动群众集体所有制,分配原则是'各尽所能,按劳分配'


Xem tất cả...